• Loài nhện Poecilotheria rufilata

    Loài nhện Poecilotheria rufilata | 1024х768 | 132 Kb

  • Mẫu vật bảo tàng của loài nhện ăn chim Poecilotheria vittata

    Mẫu vật bảo tàng của loài nhện ăn chim Poecilotheria vittata | 1022х1024 | 140 Kb

  • Chim nhện cái, Nhandu coloratovillosus

    Chim nhện cái, Nhandu coloratovillosus | 1024х682 | 100 Kb

  • Loài nhện Gramestola rosea, 1 tuổi

    Loài nhện Gramestola rosea, 1 tuổi | 1280х947 | 253 Kb

  • Tarantula đực trưởng thành của loài Gramestola porteri (tarantula hồng Chile)

    Tarantula đực trưởng thành của loài Gramestola porteri (tarantula hồng Chile) | 1152х1024 | 328 Kb

  • Tarantula cái của loài Chromatopelma cyaneopubescens

    Tarantula cái của loài Chromatopelma cyaneopubescens | 1024х683 | 166 Kb

  • Chim nhện cái Avicularia purpurea

    Chim nhện cái Avicularia purpurea | 1280х960 | 296 Kb

  • Loài nhện chim Gramestola aureostriata

    Loài nhện chim Gramestola aureostriata | 1280х783 | 105 Kb

  • Chim nhện đực Aphonopelma xwalxwal (Latin)

    Chim nhện đực Aphonopelma xwalxwal (Latin) | 1099х764 | 63 Kb

  • Nhện ăn chim Aphonopelma dường như (tiếng Latin), nhìn phía trước

    Nhện ăn chim Aphonopelma dường như (tiếng Latin), nhìn phía trước | 1280х853 | 118 Kb

  • Loài nhện cái ăn chim Aphonopelma saguaro (tiếng Latin) thuộc chi Aphonopelma

    812х615 | 57 Kb

  • Chim nhện đực Aphonopelma johnnycashi (tiếng Latin) thuộc chi Aphonopelma

    849х657 | 184 Kb

  • Con nhện cái ăn chim Aphonopelma johnnycashi (tiếng Latin) thuộc chi Aphonopelma

    945х646 | 232 Kb

  • Goliath ăn chim (Terapha Blond)

    1021х765 | 300 Kb

  • Nhện chim thuộc chi Aphonopelma (tiếng Latin), loài Aphonopelma anax hoặc hentzi

    1200х803 | 363 Kb

Nhện chim là loại động vật chân đốt, thứ tự arachnid. Họ tarantula bao gồm 143 chi và thậm chí nhiều loài. Trong ngôn ngữ khoa học, tarant Formula còn được gọi là nhện mighalomorphic.

Tương tự:

Nhận xét